Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Giới Showbiz

47 từ

  • 男神 nán shén

    Nam thần (Thường dùng để chỉ người con trai ưu tú; nhiều người hâm mộ)

    right
  • 狂粉 kuáng fěn

    Fan cuồng

    right
  • 团粉丝 tuán fěnsī

    Fan đoàn; fan nhóm (yêu thích tất cả thành viên trong một nhóm nhạc chứ không phải chỉ duy nhất một ai)

    right
  • 演唱会 yǎnchàng huì

    Buổi Hòa Nhạc, Buổi Concert, Nhạc Hội

    right
  • 出道 chūdào

    Ra mắt; debut

    right
  • 发布会 fābù huì

    họp báo; buổi họp báo

    right
  • 化妆师 huàzhuāng shī

    Stylist; chuyên gia trang điểm

    right
  • 造型师 zàoxíng shī

    Stylist; nhà tạo mẫu

    right
  • 受宠 shòu chǒng

    Được yêu thích; được cưng chiều

    right
  • 受欢迎 shòu huānyíng

    được chào đón; được yêu thích; được ưa chuộng

    right
  • 娱乐圈 yúlè quān

    Giới giải trí, showbiz

    right
  • 娱乐公司 yúlè gōngsī

    Công ty giải trí

    right
  • 爱逗公司 ài dòu gōngsī

    Công ty quản lí idol

    right
  • 小鲜肉 xiǎo xiān ròu

    Tiểu thịt tươi (một từ khá phổ biến trong giới giải trí Trung Quốc; chuyên dùng để chỉ các idol nam độ tuổi từ 18- 30; trẻ trung; đẹp trai và hơi có phần non nớt), trai tơ

    right
  • 小花旦 xiǎo huādàn

    Tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ)

    right
  • 天后 tiānhòu

    Thiên hậu

    right
  • 国民大神 guómín dàshén

    Đại thần quốc dân

    right
  • 姐姐粉 jiějiě fěn

    Fan chị gái

    right
  • 阿姨粉 āyí fěn

    Fan dì

    right
  • 妈妈粉 māma fěn

    Fan mẹ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org