Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Cưới Hỏi

98 từ

  • 闹新房 nàoxīnfáng

    trêu chọc cô dâu chú rễ (trong đêm tân hôn) (tục lệ xưa của người Trung Quốc)

    right
  • 女方 nǚfāng

    Nhà Gái

    right
  • 聘礼 pìnlǐ

    quà tặng; quà biếusính lễ; lễ vật ăn hỏi

    right
  • 婆家 pójiā

    Nhà Chồng, Gia Đình Chồng, Bên Chồng

    right
  • 婆婆 pópo

    Mẹ Chồng

    right
  • 亲家 qìngjiā

    thông gia; sui gia; thân giaông bà thông gia; ông bà sui gia

    right
  • 求婚 qiúhūn

    Cầu Hôn

    right
  • 司仪 sīyí

    người điều khiển chương trình; người điều khiển nghi thức của buổi lễ; người chủ trì

    right
  • 私奔 sībēn

    trốn theo trai; bỏ nhà theo trai (thường chỉ người phụ nữ thời xưa vì đến với người mình yêu mà không kết hôn hoặc bỏ trốn cùng anh ta); bỏ trốn

    right
  • 晚婚 wǎnhūn

    kết hôn muộn; cưới muộn (so với tuổi quy định); vãn hôn

    right
  • 未婚夫 wèihūnfū

    Chồng Chưa Cưới, Vị Hôn Phu

    right
  • 未婚妻 wèihūnqī

    Vợ Chưa Cưới, Vị Hôn Thê

    right
  • 喜酒 xǐjiǔ

    Rượu Cưới, Tiệc Cưới

    right
  • 喜帖 xǐtiě

    thiếp cưới; thiếp mời; thiệp mời

    right
  • 相亲 xiāngqīn

    Xem Mắt, Mai Mối, Hẹn Hò

    right
  • 新郎 xīnláng

    Chú Rể

    right
  • 新娘 xīnniáng

    Cô Dâu

    right
  • 岳父 yuèfù

    Nhạc Phụ, Cha Vợ, Băng Ông

    right
  • 岳家 yuèjiā

    nhạc gia; nhà bố mẹ vợ

    right
  • 岳母 yuèmǔ

    Mẹ Vợ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org