婆婆 pópo
volume volume

Từ hán việt: 【bà bà】

Đọc nhanh: 婆婆 (bà bà). Ý nghĩa là: mẹ chồng, bà nội; bà ngoại, bà. Ví dụ : - 她的婆婆对她很好! Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.. - 婆婆给了我们很多建议。 Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.. - 我是婆婆带大的。 Tôi do bà một tay nuôi lớn.

Ý Nghĩa của "婆婆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婆婆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ chồng

丈夫的母亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 婆婆 pópó duì hěn hǎo

    - Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.

  • volume volume

    - 婆婆 pópó gěi le 我们 wǒmen 很多 hěnduō 建议 jiànyì

    - Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.

✪ 2. bà nội; bà ngoại

祖母;外祖母

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 婆婆 pópó 带大 dàidà de

    - Tôi do bà một tay nuôi lớn.

  • volume volume

    - 婆婆 pópó gěi 讲故事 jiǎnggùshì

    - Bà ngoại kể chuyện cho tôi.

✪ 3. bà

对老年妇女的尊称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那位 nàwèi 婆婆 pópó hěn 友善 yǒushàn

    - Bà cụ đó rất thân thiện.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 帮助 bāngzhù le 婆婆 pópó

    - Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆婆

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 富婆 fùpó

    - Cô ấy là một phú bà.

  • volume volume

    - 一边 yībiān 鞋底 xiédǐ 一边 yībiān 婆婆 pópó shuō 白话 báihuà

    - cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 昨天 zuótiān zǒu le

    - Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 夭矫 yāojiǎo 婆娑 pósuō de 古柏 gǔbǎi

    - cây bách già uốn cong nhưng có khí thế

  • volume volume

    - 麻婆豆腐 mápódòufǔ hěn 好吃 hǎochī

    - Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó duì 特别 tèbié 疼爱 téngài

    - Bà ngoại rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 在家 zàijiā děng zhe ne

    - Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.

  • volume volume

    - hái guǎn 母亲 mǔqīn jiào 老太婆 lǎotàipó ne

    - Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao