Đọc nhanh: 婆婆 (bà bà). Ý nghĩa là: mẹ chồng, bà nội; bà ngoại, bà. Ví dụ : - 她的婆婆对她很好! Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.. - 婆婆给了我们很多建议。 Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.. - 我是婆婆带大的。 Tôi do bà một tay nuôi lớn.
婆婆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ chồng
丈夫的母亲
- 她 的 婆婆 对 她 很 好 !
- Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.
- 婆婆 给 了 我们 很多 建议
- Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.
✪ 2. bà nội; bà ngoại
祖母;外祖母
- 我 是 婆婆 带大 的
- Tôi do bà một tay nuôi lớn.
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
✪ 3. bà
对老年妇女的尊称
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 我们 帮助 了 婆婆
- Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆婆
- 她 是 一个 富婆
- Cô ấy là một phú bà.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 外婆 昨天 走 了
- Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›