Đọc nhanh: 未婚夫 (vị hôn phu). Ý nghĩa là: chồng chưa cưới; vị hôn phu. Ví dụ : - 姑娘又活泼又富幽默感, 未婚夫家人十分喜欢她. Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
未婚夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng chưa cưới; vị hôn phu
已经订婚尚未结婚的丈夫
- 姑娘 又 活泼 又富 幽默感 未婚夫 家人 十分 喜欢 她
- Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未婚夫
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 我 当 闺女 那 工夫 , 婚姻 全 凭 父母之命 , 媒妁之言
- khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
- 嫁夫 从夫 指 未嫁 从父 既 嫁 从夫 夫死 从子
- Xuất giá tòng phu nghĩa là “không lấy chồng thì theo cha, lấy chồng thì theo chồng, chồng chết thì theo con.
- 他 是 我 的 未婚夫
- Anh ấy là chồng sắp cưới của tớ.
- 他 是 未婚 男子
- Anh ấy là đàn ông chưa kết hôn.
- 她 发现 丈夫 的 外遇 , 决定 离婚
- Cô ấy phát hiện chồng ngoại tình, quyết định ly hôn.
- 姑娘 又 活泼 又富 幽默感 未婚夫 家人 十分 喜欢 她
- Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
婚›
未›