Đọc nhanh: 岳家 (nhạc gia). Ý nghĩa là: nhạc gia; nhà bố mẹ vợ.
岳家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc gia; nhà bố mẹ vợ
妻子的娘家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳家
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
岳›