Đọc nhanh: 晚婚 (vãn hôn). Ý nghĩa là: kết hôn muộn; cưới muộn (so với tuổi quy định); vãn hôn.
晚婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết hôn muộn; cưới muộn (so với tuổi quy định); vãn hôn
达到结婚年龄以后再推迟若干年结婚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚婚
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 主婚人
- người chủ hôn
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 理查 和 我 昨晚 在 雷诺 结婚 了
- Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
晚›