司仪 sīyí
volume volume

Từ hán việt: 【ti nghi】

Đọc nhanh: 司仪 (ti nghi). Ý nghĩa là: người điều khiển chương trình; người điều khiển nghi thức của buổi lễ; người chủ trì. Ví dụ : - 是拍卖会的司仪 Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.

Ý Nghĩa của "司仪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

司仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người điều khiển chương trình; người điều khiển nghi thức của buổi lễ; người chủ trì

举行典礼或召开大会时报告进行程序的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 拍卖会 pāimàihuì de 司仪 sīyí

    - Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司仪

  • volume volume

    - shì 拍卖会 pāimàihuì de 司仪 sīyí

    - Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn 这些 zhèxiē shì 比较 bǐjiào 心仪 xīnyí de 选择 xuǎnzé

    - Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 谈论 tánlùn 公司 gōngsī 机密 jīmì

    - Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.

  • volume volume

    - 公司员工 gōngsīyuángōng yào 遵守 zūnshǒu 仪则 yízé

    - Nhân viên công ty cần tuân thủ quy tắc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen huì 那家 nàjiā 英国公司 yīngguógōngsī 合作 hézuò 明天 míngtiān jiù 举行 jǔxíng 签约 qiānyuē 仪式 yíshì

    - Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.

  • volume volume

    - shàng 司令 sīlìng 我们 wǒmen 加班 jiābān

    - Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī gěi le 很多 hěnduō 建议 jiànyì

    - Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao