私奔 sībēn
volume volume

Từ hán việt: 【tư bôn】

Đọc nhanh: 私奔 (tư bôn). Ý nghĩa là: trốn theo trai; bỏ nhà theo trai (thường chỉ người phụ nữ thời xưa vì đến với người mình yêu mà không kết hôn hoặc bỏ trốn cùng anh ta); bỏ trốn. Ví dụ : - 她和老板一起私奔了。 Cô ấy đã bỏ trốn cùng với ông chủ của mình.. - 她和她的情人上星期私奔了。 Cô ấy và người yêu đã bỏ trốn vào tuần trước.. - 她和她幼时的恋人私奔了。 Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.

Ý Nghĩa của "私奔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Cưới Hỏi

私奔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trốn theo trai; bỏ nhà theo trai (thường chỉ người phụ nữ thời xưa vì đến với người mình yêu mà không kết hôn hoặc bỏ trốn cùng anh ta); bỏ trốn

旧时指女子私自投奔所爱的人,或跟他一起逃走

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 一起 yìqǐ 私奔 sībēn le

    - Cô ấy đã bỏ trốn cùng với ông chủ của mình.

  • volume volume

    - de 情人 qíngrén 上星期 shàngxīngqī 私奔 sībēn le

    - Cô ấy và người yêu đã bỏ trốn vào tuần trước.

  • volume volume

    - 幼时 yòushí de 恋人 liànrén 私奔 sībēn le

    - Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私奔

  • volume volume

    - 事涉 shìshè 隐私 yǐnsī 不便 bùbiàn gàn

    - việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.

  • volume volume

    - 严厉打击 yánlìdǎjī 贩私 fànsī 活动 huódòng

    - nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.

  • volume volume

    - mǎi le 两张 liǎngzhāng 百慕大 bǎimùdà de 机票 jīpiào shuō 我们 wǒmen yào 私奔 sībēn

    - Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 生计 shēngjì 四处奔波 sìchùbēnbō

    - Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 一起 yìqǐ 私奔 sībēn le

    - Cô ấy đã bỏ trốn cùng với ông chủ của mình.

  • volume volume

    - 没什么 méishíme 只不过 zhǐbùguò 私闯 sīchuǎng 祖屋 zǔwū zuì zài shè

    - Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.

  • volume volume

    - 幼时 yòushí de 恋人 liànrén 私奔 sībēn le

    - Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.

  • volume volume

    - de 情人 qíngrén 上星期 shàngxīngqī 私奔 sībēn le

    - Cô ấy và người yêu đã bỏ trốn vào tuần trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao