Đọc nhanh: 岳父 (nhạc phụ). Ý nghĩa là: nhạc phụ; cha vợ; băng ông; băng đình. Ví dụ : - 翁婿(岳父和女婿) bố vợ và con rể
岳父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc phụ; cha vợ; băng ông; băng đình
妻子的父亲也叫岳丈
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳父
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 岳父 非常 喜欢 园艺
- Cha vợ (nhạc phụ) tôi rất thích làm vườn.
- 长大 了 , 不能 管 父母 要钱 了
- Lớn rồi, không thể xin tiền bố mẹ nữa.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 他 一直 事 年迈 的 父母
- Anh ấy luôn phụng dưỡng cha mẹ già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岳›
父›