Đọc nhanh: 未婚妻 (vị hôn thê). Ý nghĩa là: vợ chưa cưới; vị hôn thê. Ví dụ : - 就像你的前未婚妻史黛西吗 Như hôn thê cũ của bạn Stacy?. - 祝你和你的未婚妻白头到老,幸福美满! chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
未婚妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ chưa cưới; vị hôn thê
已经订婚尚未结婚的妻子
- 就 像 你 的 前 未婚妻 史黛西 吗
- Như hôn thê cũ của bạn Stacy?
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未婚妻
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 未婚 状态 很 普遍
- Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.
- 夫妻 在 婚后 要 不断 磨合
- Vợ chồng cần không ngừng dung hòa sau kết hôn
- 他 是 我 的 未婚夫
- Anh ấy là chồng sắp cưới của tớ.
- 他 是 未婚 男子
- Anh ấy là đàn ông chưa kết hôn.
- 就 像 你 的 前 未婚妻 史黛西 吗
- Như hôn thê cũ của bạn Stacy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
婚›
未›