未婚妻 wèihūnqī
volume volume

Từ hán việt: 【vị hôn thê】

Đọc nhanh: 未婚妻 (vị hôn thê). Ý nghĩa là: vợ chưa cưới; vị hôn thê. Ví dụ : - 就像你的前未婚妻史黛西吗 Như hôn thê cũ của bạn Stacy?. - 祝你和你的未婚妻白头到老幸福美满! chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc

Ý Nghĩa của "未婚妻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6 Cưới Hỏi

未婚妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vợ chưa cưới; vị hôn thê

已经订婚尚未结婚的妻子

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù xiàng de qián 未婚妻 wèihūnqī 史黛西 shǐdàixī ma

    - Như hôn thê cũ của bạn Stacy?

  • volume volume

    - zhù de 未婚妻 wèihūnqī 白头到老 báitóudàolǎo 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未婚妻

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shì 未婚 wèihūn 情侣 qínglǚ

    - Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.

  • volume volume

    - hěn ài de 未婚妻 wèihūnqī

    - Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.

  • volume volume

    - zhù de 未婚妻 wèihūnqī 白头到老 báitóudàolǎo 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc

  • volume volume

    - 未婚 wèihūn 状态 zhuàngtài hěn 普遍 pǔbiàn

    - Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.

  • volume volume

    - 夫妻 fūqī zài 婚后 hūnhòu yào 不断 bùduàn 磨合 móhé

    - Vợ chồng cần không ngừng dung hòa sau kết hôn

  • volume volume

    - shì de 未婚夫 wèihūnfū

    - Anh ấy là chồng sắp cưới của tớ.

  • volume volume

    - shì 未婚 wèihūn 男子 nánzǐ

    - Anh ấy là đàn ông chưa kết hôn.

  • volume volume

    - jiù xiàng de qián 未婚妻 wèihūnqī 史黛西 shǐdàixī ma

    - Như hôn thê cũ của bạn Stacy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao