Đọc nhanh: 亲家 (thân gia). Ý nghĩa là: thông gia; sui gia; thân gia, ông bà thông gia; ông bà sui gia.
亲家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông gia; sui gia; thân gia
两家儿女相婚配的亲戚关系
✪ 2. ông bà thông gia; ông bà sui gia
儿子的丈人、丈母或女儿的公公、婆婆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲家
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 他 回家 乡 探亲
- Anh ấy về quê thăm họ hàng.
- 他 家里 除 母亲 以外 , 没有 别的 亲人
- trong nhà, ngoài mẹ anh ấy ra, không có người thân nào khác.
- 久别重逢 , 大家 格外 亲热
- Lâu ngày mới gặp, mọi người vô cùng nồng nhiệt.
- 她 和 家人 非常 亲近
- Cô ấy rất thân thiết với gia đình.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
家›