Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Công Việc Nghề Nghiệp

158 từ

  • 售货员 shòuhuòyuán

    Nhân Viên Bán Hàng

    right
  • 水手 shuǐshǒu

    Thuỷ Thủ

    right
  • 屠夫 túfū

    đồ tể; tên đồ tể; người làm nghề sát sinh (ví với kẻ giết hại nhân dân.)

    right
  • 退休 tuìxiū

    Nghỉ Hưu

    right
  • 外语 wàiyǔ

    Ngoại Ngữ, Tiếng Nước Ngoài

    right
  • 校长 xiàozhǎng

    Hiệu Trưởng

    right
  • 学徒工 xuétú gōng

    người học nghề; thợ con

    right
  • 研究员 yánjiùyuán

    nghiên cứu viên

    right
  • 演员 yǎnyuán

    Diễn Viên

    right
  • 医生 yīshēng

    Bác Sĩ

    right
  • 医学 yīxué

    Y Học, Y Khoa

    right
  • 银行 yínháng

    Ngân Hàng

    right
  • 邮差 yóuchāi

    Người Đưa Thư, Người Phát Thư, Bưu Tá

    right
  • 渔夫 yúfū

    người đánh cá; ngư dân

    right
  • 运动员 yùndòngyuán

    Vận Động Viên

    right
  • 侦探 zhēntàn

    Trinh Thám

    right
  • 职员 zhíyuán

    Nhân Viên, Viên Chức (Nhân Viên Nhà Nước, Chính Phủ)

    right
  • 助理 zhùlǐ

    Trợ Lý

    right
  • 专家 zhuānjiā

    Chuyên Gia

    right
  • 总裁 zǒngcái

    Giám Đốc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org