研究员 yánjiùyuán
volume volume

Từ hán việt: 【nghiên cứu viên】

Đọc nhanh: 研究员 (nghiên cứu viên). Ý nghĩa là: nghiên cứu viên.

Ý Nghĩa của "研究员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

研究员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiên cứu viên

科学研究机关中的高级研究人员

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究员

  • volume volume

    - 客座 kèzuò 研究员 yánjiūyuán

    - nghiên cứu viên mời làm việc.

  • volume volume

    - shì de 研究 yánjiū hěn 重要 zhòngyào

    - Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 研究 yánjiū 问题 wèntí

    - Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu vấn đề.

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 没有 méiyǒu 充分 chōngfèn 调查 diàochá 研究 yánjiū 以致 yǐzhì 做出 zuòchū le 错误 cuòwù de 结论 jiélùn

    - Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成就 chéngjiù le 一项 yīxiàng 研究 yánjiū

    - Họ đã hoàn thành hạng mục nghiên cứu.

  • volume volume

    - 研究员 yánjiūyuán xiàng 团队 tuánduì 提交 tíjiāo 数据 shùjù

    - Nghiên cứu viên đưa số liệu cho nhóm.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā pàn 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū yǒu 价值 jiàzhí

    - Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.

  • volume volume

    - shì 实验室 shíyànshì de 助理 zhùlǐ 研究员 yánjiūyuán

    - Anh ấy là trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Nghiên , Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMT (一口一廿)
    • Bảng mã:U+7814
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCKN (十金大弓)
    • Bảng mã:U+7A76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao