Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Công Việc Nghề Nghiệp

158 từ

  • 总经理 zǒng jīnglǐ

    Tổng Giám Đốc

    right
  • 作家 zuòjiā

    Tác Giả, Nhà Văn

    right
  • 主持人 zhǔchí rén

    Mc, Người Chủ Trì, Người Dẫn Chương Trình

    right
  • 书商 shū shāng

    Người bán sách

    right
  • 侍者 shìzhě

    Phục vụ bồi bàn

    right
  • 化学家 huàxué jiā

    Nhà khoa học

    right
  • 哲学家 zhéxué jiā

    nhà triết học; triết gia

    right
  • 国际贸易 guójì màoyì

    Thương mại quốc tế

    right
  • 外科医生 wàikē yīshēng

    Bác sĩ khoa ngoại

    right
  • 外贸 wàimào

    Thương Mại, Mua Bán, Ngoại Thương

    right
  • 女服务生 nǚ fúwù shēng

    Phục vụ bồi bàn (nữ)

    right
  • 女演员 nǚ yǎnyuán

    Diễn viên nữ; nữ tài tử

    right
  • 宇航员 yǔháng yuán

    Phi Hành Gia

    right
  • 广播员 guǎngbò yuán

    Phát thanh viên

    right
  • 打字员 dǎzì yuán

    Nhân viên đánh máy

    right
  • 探险家 tànxiǎn jiā

    Nhà thám hiểm

    right
  • 摄影师 shèyǐng shī

    Nhiếp Ảnh Gia

    right
  • 政治学家 zhèngzhì xué jiā

    Nhà chính trị, chính trị gia

    right
  • 杂志记者 zázhì jìzhě

    Nhà báo, ký giả

    right
  • 植物学家 zhíwù xué jiā

    Nhà thực vật họcnhà thực vật học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org