Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bảo Hiểm

268 từ

  • 授权书 shòuquán shū

    Giấy ủy quyềngiấy uỷ quyền

    right
  • 推定欺诈 tuīdìng qīzhà

    Lừa gạt suy định

    right
  • 担保书 dānbǎo shū

    Giấy bảo đảm

    right
  • 副署 fù shǔ

    Tiếp ký (ký vào tài liệu đã được người khác ký rồi)

    right
  • 累积证据 lěijī zhèngjù

    Chứng cứ được tích lũy

    right
  • 累积责任 lěijī zérèn

    Trách nhiệm được gộp lại

    right
  • 折旧率 zhéjiù lǜ

    Tỉ lệ khấu hao

    right
  • 发现期间 fāxiàn qíjiān

    Trong thời gian phát hiện

    right
  • 差别对待 chābié duìdài

    Phân biệt đối xử

    right
  • 可分性 kě fēn xìng

    Tính có thể phân chia

    right
  • 选择性优惠 xuǎnzé xìng yōuhuì

    Sự ưu đãi mang tính lựa chọn

    right
  • 票据签字 piàojù qiānzì

    Chữ ký trên ngân phiếu định mức

    right
  • 除外期间 chúwài qíjiān

    Thời gian trừ ra

    right
  • 期望值 qīwàngzhí

    Giá trị kỳ vọng

    right
  • 估计损失 gūjì sǔnshī

    Đánh giá tổn thất

    right
  • 寿命预期数额 shòumìng yùqí shù'é

    Mức dự tính về tuổi thọ

    right
  • 预期死亡率 yùqí sǐwáng lǜ

    Tỉ lệ tử vong dự tính

    right
  • 扩大承保 kuòdà chéngbǎo

    Mở rộng bảo hiểm

    right
  • 信托关系 xìntuō guānxì

    Quan hệ ủy thác

    right
  • 受托财产 shòutuō cáichǎn

    Tài sản nhận ủy thác

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org