推定欺诈 tuīdìng qīzhà
volume volume

Từ hán việt: 【thôi định khi trá】

Đọc nhanh: 推定欺诈 (thôi định khi trá). Ý nghĩa là: Lừa gạt suy định.

Ý Nghĩa của "推定欺诈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推定欺诈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lừa gạt suy định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推定欺诈

  • volume volume

    - 法院 fǎyuàn 推定 tuīdìng 抚养费 fǔyǎngfèi shì 按时 ànshí jiāo de

    - Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn

  • volume volume

    - 一时 yīshí hái 难以 nányǐ 推定 tuīdìng 变卦 biànguà de 原因 yuányīn

    - nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.

  • volume volume

    - 稳步前进 wénbùqiánjìn ( 比喻 bǐyù àn 一定 yídìng 步骤 bùzhòu 推进 tuījìn 工作 gōngzuò )

    - vững bước tiến lên

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 邮购 yóugòu 诈欺 zhàqī zhōng 受骗 shòupiàn le

    - Tôi đã bị lừa trong một vụ lừa đảo mua hàng qua thư tín.

  • volume volume

    - 从而 cóngér 推动 tuīdòng 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn 社会 shèhuì 稳定 wěndìng

    - Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.

  • volume volume

    - 袋子 dàizi 引人注目 yǐnrénzhùmù 肯定 kěndìng 有助于 yǒuzhùyú 推销 tuīxiāo

    - Bao gói bắt mắt chắc chắn sẽ giúp thúc đẩy việc bán hàng.

  • - 因涉嫌 yīnshèxián 商业 shāngyè 欺诈 qīzhà bèi 警方 jǐngfāng 逮捕 dàibǔ le

    - Anh ấy đã bị cảnh sát bắt vì nghi ngờ gian lận thương mại.

  • - 营销 yíngxiāo 专员 zhuānyuán 负责 fùzé 制定 zhìdìng 执行 zhíxíng 营销 yíngxiāo 计划 jìhuà 推动 tuīdòng 产品 chǎnpǐn de 市场推广 shìchǎngtuīguǎng

    - Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCNO (廿金弓人)
    • Bảng mã:U+6B3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao