Đọc nhanh: 估计损失 (cổ kế tổn thất). Ý nghĩa là: Đánh giá tổn thất.
估计损失 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh giá tổn thất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估计损失
- 他 蒙 了 很大 损失
- Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.
- 不计 个人得失
- không tính toán thiệt hơn
- 难以 估量 的 损失
- Khó đánh giá được tổn thất.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 他们 遭受 了 巨大 的 损失
- Họ đã chịu tổn thất lớn.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
失›
损›
计›