副署 fù shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phó thự】

Đọc nhanh: 副署 (phó thự). Ý nghĩa là: Tiếp ký (ký vào tài liệu đã được người khác ký rồi).

Ý Nghĩa của "副署" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

副署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếp ký (ký vào tài liệu đã được người khác ký rồi)

中国近代史资料丛刊《辛亥革命·关于南北议和的清方档案》:“如曰对于人民负责任,则拒绝副署,又未免侵犯神圣矣。”

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副署

  • volume volume

    - 那副勒 nàfùlēi hěn 结实 jiēshí

    - Cái dây cương đó rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 摆着 bǎizhe 一副 yīfù 高傲 gāoào de 样子 yàngzi

    - Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.

  • volume volume

    - 俨然 yǎnrán 一副 yīfù 专家 zhuānjiā de 样子 yàngzi

    - Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.

  • volume volume

    - dài zhe 一副 yīfù 近视眼镜 jìnshìyǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính cận.

  • volume volume

    - 俨然 yǎnrán 一副 yīfù 大人 dàrén 模样 múyàng

    - Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公署 gōngshǔ 开会 kāihuì

    - Họ họp tại văn phòng chính phủ.

  • volume volume

    - zài 会议 huìyì shàng 签署 qiānshǔ le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.

  • volume volume

    - zài 法庭 fǎtíng shàng 签署 qiānshǔ le 具结书 jùjiéshū

    - Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử , Thự
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJKA (田中十大日)
    • Bảng mã:U+7F72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao