Đọc nhanh: 可分性 (khả phân tính). Ý nghĩa là: Tính có thể phân chia.
可分性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính có thể phân chia
可分性(separability)是1990年公布的自动化科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可分性
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 你 可以 通过 参加 活动 积分
- Bạn có thể tích lũy điểm bằng cách tham gia hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
可›
性›