Đọc nhanh: 受托财产 (thụ thác tài sản). Ý nghĩa là: Tài sản nhận ủy thác.
受托财产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài sản nhận ủy thác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受托财产
- 她 折变 财产
- Cô ấy chuyển đổi tài sản.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 别黑 他人 的 财产
- Đừng chiếm đoạt tài sản của người khác.
- 他 的 财产 很 丰富
- Tài sản của anh ấy rất phong phú.
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
受›
托›
财›