Đọc nhanh: 信托关系 (tín thác quan hệ). Ý nghĩa là: Quan hệ ủy thác.
信托关系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quan hệ ủy thác
信托关系的构成要素为:信托行为、信托目的、信托主体(信托当事人)、信托客体、信托报酬、信托结束。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信托关系
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 信任 是 良好 关系 的 保证
- Niềm tin là sự bảo đảm cho mối quan hệ tốt đẹp.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 人事关系 非常 重要
- Các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng.
- 以 诚信 建立 关系
- Lấy sự chân thành để xây dựng mối quan hệ.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
关›
托›
系›