授权书 shòuquán shū
volume volume

Từ hán việt: 【thụ quyền thư】

Đọc nhanh: 授权书 (thụ quyền thư). Ý nghĩa là: Giấy ủy quyền, giấy uỷ quyền. Ví dụ : - 本直接付款授权书将于本栏所填写的日期自动撤销. Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.

Ý Nghĩa của "授权书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

授权书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Giấy ủy quyền

{首先是委任:}

Ví dụ:
  • volume volume

    - běn 直接 zhíjiē 付款 fùkuǎn 授权书 shòuquánshū jiāng 本栏 běnlán suǒ 填写 tiánxiě de 日期 rìqī 自动 zìdòng 撤销 chèxiāo

    - Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.

✪ 2. giấy uỷ quyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授权书

  • volume volume

    - bèi 授权 shòuquán 签字 qiānzì

    - Anh ấy được ủy quyền ký tên.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 授权 shòuquán lái 管理 guǎnlǐ 项目 xiàngmù

    - Cô ấy đã được ủy quyền để quản lý dự án.

  • volume volume

    - dōu 不用 bùyòng 授权 shòuquán lìng

    - Thậm chí không cần trát.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 授权 shòuquán 签署 qiānshǔ 合同 hétóng

    - Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 授权 shòuquán 才能 cáinéng 开始 kāishǐ

    - Chúng tôi cần được ủy quyền mới có thể bắt đầu.

  • volume volume

    - běn 直接 zhíjiē 付款 fùkuǎn 授权书 shòuquánshū jiāng 本栏 běnlán suǒ 填写 tiánxiě de 日期 rìqī 自动 zìdòng 撤销 chèxiāo

    - Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 授权 shòuquán 处理事务 chǔlǐshìwù

    - Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 获得 huòdé le 客户 kèhù de 授权 shòuquán

    - Chúng tôi đã nhận được sự ủy quyền của khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBBE (手月月水)
    • Bảng mã:U+6388
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao