Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Tế

278 từ

  • 药剂师 yàojì shī

    dược sĩ; nhà bào chế thuốc; người bào chế thuốc; dược sư; bào chế sư

    right
  • 药片 yàopiàn

    Viên Thuốc

    right
  • 药水 yàoshuǐ

    Thuốc Nước

    right
  • 药丸 yàowán

    thuốc viên; thuốc hoàn; dược hoàn

    right
  • 药物 yàowù

    Thuốc, Các Vị Thuốc, Dược Vật

    right
  • 腋窝 yèwō

    nách

    right
  • 医生 yīshēng

    Bác Sĩ

    right
  • 医院 yīyuàn

    Bệnh Viện

    right
  • 鱼肝油 yúgānyóu

    dầu cá; dầu gan cá

    right
  • 院长 yuàn zhǎng

    Viện Trưởng

    right
  • 蒸馏水 zhēngliúshuǐ

    nước cất

    right
  • 症状 zhèngzhuàng

    Bệnh Trạng, Triệu Chứng

    right
  • 治疗 zhìliáo

    Điều Trị

    right
  • 中医 zhōngyī

    Đông Y, Y Học Phương Đông

    right
  • 中指 zhōngzhǐ

    ngón giữa; ngón tay giữa

    right
  • 肿瘤 zhǒngliú

    Sưng Vù

    right
  • 助产士 zhùchǎnshì

    bà đỡ; bà mụ; bác sĩ sản khoa; nữ hộ sinh; cô đỡ

    right
  • 注射剂 zhùshèjì

    thuốc tiêm; thuốc chích

    right
  • 注射器 zhùshèqì

    ống chích; ống tiêm; tiêm

    right
  • 紫药水 zǐyàoshuǐ

    thuốc tím

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org