肿瘤 zhǒngliú
volume volume

Từ hán việt: 【thũng lựu】

Đọc nhanh: 肿瘤 (thũng lựu). Ý nghĩa là: u; bướu; sưng u; khối u. Ví dụ : - 可触摸的肿瘤 Ung thư có thể chạm được.. - 瘤动物或植物体内组织的异常新生物肿瘤 Uống độc đến tấy mụn đỏ.. - 在他的胃部发现了一个恶性肿瘤。 Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

Ý Nghĩa của "肿瘤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肿瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u; bướu; sưng u; khối u

机体的某一部分组织细胞长期不正常增生所形成的新生物对机体有危害性,可分为良性肿瘤和恶性肿瘤也叫瘤子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 触摸 chùmō de 肿瘤 zhǒngliú

    - Ung thư có thể chạm được.

  • volume volume

    - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • volume volume

    - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 这个 zhègè 病人 bìngrén 什么 shénme 时候 shíhou 可以 kěyǐ zuò 肿瘤 zhǒngliú 手术 shǒushù

    - Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 施行 shīxíng 手术 shǒushù de 肿瘤 zhǒngliú

    - Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肿瘤

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • volume volume

    - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • volume volume

    - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • volume volume

    - 肿瘤 zhǒngliú 压迫 yāpò 神经 shénjīng ér 引起 yǐnqǐ 疼痛 téngtòng

    - chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.

  • volume volume

    - 良性肿瘤 liángxìngzhǒngliú

    - bướu lành.

  • volume volume

    - 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - u ác tính.

  • volume volume

    - 触摸 chùmō de 肿瘤 zhǒngliú

    - Ung thư có thể chạm được.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng men 决定 juédìng wèi 开刀 kāidāo 切除 qiēchú 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao