Đọc nhanh: 症状 (chứng trạng). Ý nghĩa là: bệnh trạng; triệu chứng. Ví dụ : - 他有发烧的症状。 Anh ấy có triệu chứng sốt.. - 你有其他症状吗? Bạn có triệu chứng nào khác không?. - 她出现了头痛的症状。 Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
症状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh trạng; triệu chứng
生物体因病表现出的异常状态,如咳嗽、发烧等
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 你 有 其他 症状 吗 ?
- Bạn có triệu chứng nào khác không?
- 她 出现 了 头痛 的 症状
- Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 症状
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 她 出现 了 头痛 的 症状
- Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 发高烧 是 这种 疾病 的 表现 症状 之一
- "Phát sốt cao là một trong những triệu chứng của căn bệnh này."
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
症›