Đọc nhanh: 腋窝 (dịch oa). Ý nghĩa là: nách.
腋窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nách
人体胸腔上部外侧与臂膀内侧之间的部位,外形呈小三角锥状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腋窝
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 冬天 母鸡 不 抱窝
- mùa Đông gà mẹ không ấp trứng
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
腋›