Đọc nhanh: 鱼肝油 (ngư can du). Ý nghĩa là: dầu cá; dầu gan cá. Ví dụ : - 鱼肝油精。 tinh dầu cá.
鱼肝油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu cá; dầu gan cá
从鲨鱼、鳕鱼和海豚、鲸等的肝脏中提炼出来的脂肪,黄色,有腥味,主要含有维生素A和维生素D 常用于夜盲症、佝偻病等
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼肝油
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
肝›
鱼›