中医 zhōngyī
volume volume

Từ hán việt: 【trung y】

Đọc nhanh: 中医 (trung y). Ý nghĩa là: Đông y; y học Trung Quốc, thầy thuốc Đông y; bác sĩ Đông y. Ví dụ : - 我对中医的兴趣越来越大。 Tôi ngày càng hứng thú với y học Trung Quốc.. - 她在学习中医的知识。 Cô ấy đang học kiến thức về y học Trung Quốc.. - 中医注重整体调理。 Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.

Ý Nghĩa của "中医" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中医 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Đông y; y học Trung Quốc

中国的传统医学(跟“西医”相区别)

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 中医 zhōngyī de 兴趣 xìngqù 越来越 yuèláiyuè

    - Tôi ngày càng hứng thú với y học Trung Quốc.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 中医 zhōngyī de 知识 zhīshí

    - Cô ấy đang học kiến thức về y học Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 注重 zhùzhòng 整体 zhěngtǐ 调理 tiáolǐ

    - Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thầy thuốc Đông y; bác sĩ Đông y

用中国的传统医术治病的医生

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 使用 shǐyòng 针灸 zhēnjiǔ 治疗 zhìliáo

    - Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.

  • volume volume

    - zhǎo 中医 zhōngyī 看病 kànbìng

    - Tôi đi tìm thầy thuốc Đông y để khám bệnh.

  • volume volume

    - shì 著名 zhùmíng de 中医 zhōngyī

    - Ông ấy là thầy thuốc Đông y nổi tiếng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中医

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī guǎn zuò 艾灸 àijiǔ

    - Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.

  • volume volume

    - 1995 nián 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi quán 惟一 wéiyī de 涉外 shèwài 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn

    - Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.

  • volume volume

    - 医中 yīzhōng 翘楚 qiáochǔ

    - tài năng xuất chúng trong giới Y học.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 使用 shǐyòng 针灸 zhēnjiǔ 治疗 zhìliáo

    - Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.

  • volume volume

    - 中西医 zhōngxīyī 结合 jiéhé

    - Đông Tây y kết hợp.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 注重 zhùzhòng 整体 zhěngtǐ 调理 tiáolǐ

    - Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.

  • volume volume

    - zhǎo 中医 zhōngyī 看病 kànbìng

    - Tôi đi tìm thầy thuốc Đông y để khám bệnh.

  • - 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn wèi 社区 shèqū 提供 tígōng le 24 小时 xiǎoshí de 急救 jíjiù 服务 fúwù

    - Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao