Đọc nhanh: 蒸馏水 (chưng lựu thuỷ). Ý nghĩa là: nước cất.
蒸馏水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước cất
用蒸馏方法取得的水,清洁而不含杂质,多用于医药和化学工业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸馏水
- 水在 慢慢 蒸发掉
- Nước đang từ từ bốc hơi.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 水 可以 通过 蒸馏 而 提纯
- Nước có thể được tinh chế bằng phương pháp chưng cất.
- 过去 这些年来 , 用 蒸馏 法制 取 淡水 成本 一直 很 高
- Trong những năm qua, chi phí để sản xuất nước ngọt bằng phương pháp chưng cất luôn rất cao.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
蒸›
馏›