Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Tế

278 từ

  • 拐杖 guǎizhàng

    Gậy Chống

    right
  • 红汞 hóng gǒng

    thuốc đỏ

    right
  • 虹膜 hóngmó

    tròng đen; mống mắt, con ngươi (màng mỏng hình vòng tròn có chứa sắc tố ở phần trước nhãn cầu.)

    right
  • 喉咙 hóulóng

    Cổ Họng

    right
  • 糊剂 hú jì

    dán

    right
  • 护士 hùshi

    Hộ Sĩ, Y Tá

    right
  • 护士长 hùshì zhǎng

    y tá trưởng

    right
  • 患者 huànzhě

    Người Bệnh

    right
  • 急救站 jíjiù zhàn

    trạm cấp cứu

    right
  • 疾病 jíbìng

    Bệnh Tật

    right
  • 脊椎 jǐzhuī

    cột sống; xương sống; cột xương sốngxương sống; xương cột sống

    right
  • 肩膀 jiānbǎng

    Vai

    right
  • 肩胛骨 jiānjiǎgǔ

    xương bả vai; chả vai

    right
  • 胶囊 jiāonáng

    bao con nhộng (dược học)

    right
  • 脚跟 jiǎogēn

    gót chân

    right
  • 脚趾 jiǎozhǐ

    ngón chân

    right
  • 睫毛 jiémáo

    mi; lông mi

    right
  • 解毒剂 jiědú jì

    thuốc giải độc

    right
  • 静脉 jìngmài

    Tĩnh Mạch, Gân

    right
  • 酒精 jiǔjīng

    Cồn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org