Đọc nhanh: 胶囊 (giao nang). Ý nghĩa là: bao con nhộng (dược học). Ví dụ : - 胶囊里充满了可溶的小颗粒。 Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
胶囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao con nhộng (dược học)
装药的一种胶质囊
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶囊
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
胶›