Đọc nhanh: 肩胛骨 (kiên giáp cốt). Ý nghĩa là: xương bả vai; chả vai.
肩胛骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương bả vai; chả vai
人体胸背部最上部外侧的骨头,左右各一,略作三角形肩胛骨、锁骨和肱骨构成肩关节也叫胛骨有的地区叫琵琶骨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肩胛骨
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肩›
胛›
骨›