脊椎 jǐzhuī
volume volume

Từ hán việt: 【tích chuy】

Đọc nhanh: 脊椎 (tích chuy). Ý nghĩa là: cột sống; xương sống; cột xương sống, xương sống; xương cột sống. Ví dụ : - 脊椎动物。 động vật có xương sống.

Ý Nghĩa của "脊椎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脊椎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cột sống; xương sống; cột xương sống

脊柱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

✪ 2. xương sống; xương cột sống

椎骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊椎

  • volume volume

    - 山脊 shānjǐ

    - sống núi; sườn núi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Tôi thích ăn sườn xào chua ngọt.

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng de 糖醋 tángcù 里脊 lǐji 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 用力 yònglì chuí 石头 shítou

    - Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.

  • volume volume

    - 脊椎 jǐzhuī

    - cột sống.

  • volume volume

    - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 妈妈 māma 做菜 zuòcài 特别 tèbié shì 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Tôi thích món mẹ nấu nhất, đặc biệt là món thăn heo xào chua ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao