Đọc nhanh: 糊剂 (hồ tễ). Ý nghĩa là: dán.
✪ 1. dán
通常为面粉或淀粉及水的制剂,用作联结纸张或其它物质的一种胶泥 (如在书籍装订时)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 他 的话 很 含糊 , 不 明白 是 什么 意思
- Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
- 他 装神弄鬼 糊弄人
- cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.
- 他 刚糊 完 窗户 , 弄 得 黏 黏糊糊 的 一手 糨子
- anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.
- 他 突然 醒来 后 很 迷糊
- Anh ấy đột ngột thức dậy và cảm thấy lẫn lộn.
- 他 的 视力 仍 有点 模糊不清
- Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
糊›