Đọc nhanh: 红汞 (hồng cống). Ý nghĩa là: thuốc đỏ.
红汞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc đỏ
蓝绿色或赤褐色带萤光的小片或颗粒C2OH8O6Br2Na2Hg,水溶液鲜红色或暗赤色,是常用的皮肤创伤消毒药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红汞
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汞›
红›