脚跟 jiǎogēn
volume volume

Từ hán việt: 【cước cân】

Đọc nhanh: 脚跟 (cước cân). Ý nghĩa là: gót chân. Ví dụ : - 立定脚跟(站得稳不动摇)。 vững chân.

Ý Nghĩa của "脚跟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

脚跟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gót chân

脚的后部

Ví dụ:
  • volume volume

    - 立定 lìdìng 脚跟 jiǎogēn ( zhàn wěn 动摇 dòngyáo )

    - vững chân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚跟

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 暴君 bàojūn xiǎng ràng 自己 zìjǐ de 统治 tǒngzhì 站稳脚跟 zhànwěnjiǎogēn

    - Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng

  • volume volume

    - gēn jiǎo de

    - theo hầu

  • volume volume

    - 立定 lìdìng 脚跟 jiǎogēn

    - gót chân hình chữ V (đứng nghiêm).

  • volume volume

    - 不愿 bùyuàn 落伍 luòwǔ 一脚 yījiǎo gāo 一脚 yījiǎo 低地 dīdì 紧跟着 jǐngēnzhe zǒu

    - anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.

  • volume volume

    - de 脚跟 jiǎogēn 受伤 shòushāng le

    - Gót chân của anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 立定 lìdìng 脚跟 jiǎogēn ( zhàn wěn 动摇 dòngyáo )

    - vững chân.

  • volume volume

    - gāng zǒu gēn 脚儿 jiǎoér 出去 chūqù le

    - anh vừa đi thì anh ấy cũng liền đi ngay.

  • volume volume

    - zài 团队 tuánduì zhōng 站住 zhànzhù le 脚跟 jiǎogēn

    - Anh ấy đã có chỗ đứng trong đội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Cân , Căn , Ngân
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAV (口一日女)
    • Bảng mã:U+8DDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao