Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Tế

278 từ

  • 救护车 jiùhù chē

    Xe Cứu Thương

    right
  • 抗菌素 kàngjùnsù

    kháng sinh; kháng khuẩn tố (theo cách gọi xưa: kháng sinh tố)

    right
  • 奎宁 kuí níng

    ký ninh; thuốc ký ninh

    right
  • 肋骨 lèigǔ

    xương sườn

    right
  • 疗养院 liáoyǎngyuàn

    trại an dưỡng; viện điều dưỡng; dưỡng đường

    right
  • 轮椅 lúnyǐ

    Xe Đẩy, Xe Lăn

    right
  • 麻醉剂 mázuìjì

    thuốc mê; thuốc gây mê; thuốc tê

    right
  • 吗啡 mǎfēi

    Moóc-phin; a phiến trắng; thuốc phiện

    right
  • 拇指 mǔzhǐ

    ngón tay cái; ngón chân cái

    right
  • 内科 nèikē

    Khoa Nội

    right
  • 脑子 nǎozi

    Não, Bộ Óc

    right
  • 脓 nóng

    mủ (của vết thương)

    right
  • 硼酸 péngsuān

    a-xít bo-rít; phèn chuabô-rít

    right
  • 屁股 pìgu

    Mông

    right
  • 前额 qián'é

    trán

    right
  • 腔 qiāng

    Khoang, Lồng, Buồng

    right
  • 乳头 rǔtóu

    núm vú; númnúm; nút (hình giống núm vú)

    right
  • 软膏 ruǎngāo

    thuốc cao; thuốc mỡ; pom-mát

    right
  • 沙哑 shāyǎ

    Khàn, Khản (Giọng), Khản Tiếng

    right
  • 舌头 shétou

    Lưỡi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org