Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quân Sự Quân Đội

325 từ

  • 炮兵 pàobīng

    pháo binh

    right
  • 炮弹 pàodàn

    đạn pháo; đạn; đạn đại bácbom

    right
  • 迫击炮 pò jí pào

    pháo cối; súng cối

    right
  • 骑兵 qíbīng

    kỵ binh

    right
  • 潜艇 qiántǐng

    Tàu Ngầm, Tàu Lặn

    right
  • 驱逐舰 qūzhújiàn

    khu trục hạm; tàu khu trục (hàng hải)

    right
  • 上将 shàng jiàng

    thượng tướng

    right
  • 上尉 shàngwèi

    thượng uý; quan ba

    right
  • 上校 shàngxiào

    thượng tá; quan năm; thượng hiệu

    right
  • 少将 shàojiàng

    thiếu tướng

    right
  • 少尉 shàowèi

    thiếu uý; quan một

    right
  • 少校 shàoxiào

    thiếu tá; thiếu hiệu; quan tư

    right
  • 生物武器 shēngwù wǔqì

    vũ khí sinh vật; vũ khí sinh học; vũ khí vi trùng

    right
  • 师 shī

    thầy; thầy dạy; thầy giáo; sư phụtấm gương; hình mẫu; gương mẫusư; thợ; nhà (thạo, giỏi về chuyên môn)sư (có liên quan đến quan hệ thầy trò)sư (quân sự)bậc thầy; người sáng lậpsư; tăng; thầy; sư sãi (những nhà sư thông thạo Phật pháp.)quân độihọ Sư

    right
  • 师长 shīzhǎng

    Bậc Thầy

    right
  • 士兵 shìbīng

    Binh Sĩ

    right
  • 士气 shìqì

    Sĩ Khí, Tinh Thần Của Binh Sĩ

    right
  • 手榴弹 shǒuliúdàn

    lựu đạnlựu đạn thể thaomôn ném lựu đạn

    right
  • 手枪 shǒuqiāng

    Súng Lục, Súng Ngắn

    right
  • 水兵 shuǐbīng

    thuỷ binh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org