炮弹 pàodàn
volume volume

Từ hán việt: 【pháo đạn】

Đọc nhanh: 炮弹 (pháo đạn). Ý nghĩa là: đạn pháo; đạn; đạn đại bác, bom. Ví dụ : - 炮弹在敌人的碉堡上开了花。 đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.. - 炮弹从头顶上呼啸而过。 đạn pháo rít trên đầu.. - 射出三发炮弹。 bắn ba phát đạn.

Ý Nghĩa của "炮弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炮弹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đạn pháo; đạn; đạn đại bác

用炮来发射的弹药,通常由弹头、药筒、引信、发射药、底火等部分构成,弹头能爆炸按用途分为穿甲弹、爆破弹、燃烧弹、烟幕弹等有时专指弹头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn zài 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo shàng 开了花 kāilehuā

    - đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.

  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn cóng 头顶 tóudǐng shàng 呼啸而过 hūxiàoérguò

    - đạn pháo rít trên đầu.

  • volume volume

    - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • volume volume

    - 第一发 dìyīfà 炮弹 pàodàn 打歪 dǎwāi le 修正 xiūzhèng le 偏差 piānchā hòu 第二发 dìèrfā 便 biàn 击中 jīzhòng le 目标 mùbiāo

    - phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.

  • volume volume

    - 树给 shùgěi 炮弹 pàodàn 打断 dǎduàn le

    - cây bị đạn pháo gãy rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. bom

一种爆炸性武器, 通常外壳用铁制成, 里面装有炸药, 触动信管就爆炸一般用飞机投掷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮弹

  • volume volume

    - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn zài 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo shàng 开了花 kāilehuā

    - đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.

  • volume volume

    - bèi 炮弹 pàodàn zhà xiā le

    - Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.

  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn 飞过 fēiguò 头顶 tóudǐng

    - Đạn pháo vèo vèo bay qua đầu.

  • volume volume

    - 树给 shùgěi 炮弹 pàodàn 打断 dǎduàn le

    - cây bị đạn pháo gãy rồi.

  • volume volume

    - 第一发 dìyīfà 炮弹 pàodàn 打歪 dǎwāi le 修正 xiūzhèng le 偏差 piānchā hòu 第二发 dìèrfā 便 biàn 击中 jīzhòng le 目标 mùbiāo

    - phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.

  • volume volume

    - 一发 yīfà yòu 一发 yīfà 炮弹 pàodàn luò zài 阵地 zhèndì shàng

    - Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.

  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn cóng 头顶 tóudǐng shàng 呼啸而过 hūxiàoérguò

    - đạn pháo rít trên đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao