士气 shìqì
volume volume

Từ hán việt: 【sĩ khi】

Đọc nhanh: 士气 (sĩ khi). Ý nghĩa là: sĩ khí; tinh thần của binh sĩ. Ví dụ : - 士气旺盛。 tinh thần binh lính rất cao.

Ý Nghĩa của "士气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

士气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sĩ khí; tinh thần của binh sĩ

军队的战斗意志,也泛指群众的斗争意志

Ví dụ:
  • volume volume

    - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - tinh thần binh lính rất cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士气

  • volume volume

    - 士气 shìqì bèi cuò

    - Tinh thần chiến sĩ bị giảm.

  • volume volume

    - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • volume volume

    - 士气 shìqì 高扬 gāoyáng

    - sĩ khí tăng cao

  • volume volume

    - 士气 shìqì le 下去 xiàqù

    - Tinh thần chiến đấu suy giảm.

  • volume volume

    - de 晋升 jìnshēng 提升 tíshēng le 团队 tuánduì 士气 shìqì

    - Việc thăng chức của cô ấy đã nâng cao tinh thần đội nhóm.

  • volume volume

    - 善待 shàndài 员工 yuángōng 提升 tíshēng 士气 shìqì

    - Đối xử tốt với nhân viên, nâng cao tinh thần.

  • volume volume

    - chuī 号角 hàojiǎo shì 为了 wèile 鼓舞士气 gǔwǔshìqì

    - Thổi kèn hiệu để khích lệ tinh thần.

  • volume volume

    - qiú 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Cừu phu nhân rất thanh lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao