Đọc nhanh: 生物武器 (sinh vật vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí sinh vật; vũ khí sinh học; vũ khí vi trùng.
生物武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí sinh vật; vũ khí sinh học; vũ khí vi trùng
用各种病菌、细菌产生的毒素伤害人、畜的一种武器,国际公约禁止在战争中使用细菌武器见〖细菌武器〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物武器
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 长 在 植物 上面 的 花 就是 它们 的 生殖器官 , 那 岂 不是 妙得 很 吗 ?
- Những bông hoa nằm trên các cây chính là cơ quan sinh dục của chúng, có phải thật tuyệt vời không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
武›
物›
生›