Đọc nhanh: 少将 (thiếu tướng). Ý nghĩa là: thiếu tướng.
少将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu tướng
军衔,将官的一级,低于中将
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少将
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
少›