Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quân Sự Quân Đội

325 từ

  • 滑翔机 huáxiángjī

    tàu lượn; máy bay lượn

    right
  • 化学武器 huàxué wǔqì

    vũ khí hoá học

    right
  • 火箭 huǒjiàn

    Tên Lửa, Hoả Tiễn

    right
  • 机械化部队 jīxièhuà bùduì

    bộ đội cơ giới

    right
  • 集团军 jítuánjūn

    tập đoàn quân (gồm nhiều quân đoàn hoặc sư đoàn)

    right
  • 舰队 jiànduì

    hạm độiđoàn tàu chiến

    right
  • 将军 jiāngjūn

    Tướng Quân

    right
  • 降落伞 jiàngluòsǎn

    cái dù; dù nhảy

    right
  • 军 jūn

    Quân Đội, Quân

    right
  • 军备 jūnbèi

    Quân Bị, Binh Bị, Biên Chế Và Trang Bị Quân Sự

    right
  • 军刀 jūndāo

    mã tấu; kiếm lưỡi cong; trường đao

    right
  • 军法 jūnfǎ

    quân pháp

    right
  • 军费 jūnfèi

    quân phí; chi phí quân sựbinh phí

    right
  • 军港 jūngǎng

    cảng quân sự; quân cảng

    right
  • 军官 jūnguān

    Sĩ Quan

    right
  • 军火 jūnhuǒ

    vũ khí đạn dược; súng đạn; súng ống đạn dược

    right
  • 军籍 jūnjí

    quân tịch; danh sách trong quân đội

    right
  • 军纪 jūnjì

    kỷ luật quân đội; quân kỷ; kỷ luật nhà binh

    right
  • 军礼 jūnlǐ

    chào theo nghi thức quân đội; chào kiểu lính; chào kiểu nhà binh; chào lối quân sự; quân lễ

    right
  • 军粮 jūnliáng

    quân lương; lương thực quân đội

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org