Đọc nhanh: 军法 (quân pháp). Ý nghĩa là: quân pháp. Ví dụ : - 军法从事。 xử theo quân pháp.
军法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân pháp
军队中的刑法
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军法
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 军法从事 , 不能 草率 应付
- Xử lý theo quân pháp, không được làm qua loa.
- 军方 否认 他 的 说法
- Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
法›