军刀 jūndāo
volume volume

Từ hán việt: 【quân đao】

Đọc nhanh: 军刀 (quân đao). Ý nghĩa là: mã tấu; kiếm lưỡi cong; trường đao. Ví dụ : - 我有一把瑞士军刀 Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.. - 把他当做一把瑞士军刀吧 Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.. - 看着像把打开的瑞士军刀 Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.

Ý Nghĩa của "军刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mã tấu; kiếm lưỡi cong; trường đao

旧时军人用的长刀

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.

  • volume volume

    - 当做 dàngzuò 一把 yībǎ 瑞士军刀 ruìshìjūndāo ba

    - Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe xiàng 打开 dǎkāi de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.

  • volume volume

    - shì 娱乐界 yúlèjiè de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.

  • volume volume

    - zhè jiù xiàng 黑客 hēikè 手中 shǒuzhōng de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军刀

  • volume volume

    - 中军 zhōngjūn 主将 zhǔjiàng

    - chủ tướng trong quân đội.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 会合 huìhé hòu 继续前进 jìxùqiánjìn

    - hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.

  • volume volume

    - 当做 dàngzuò 一把 yībǎ 瑞士军刀 ruìshìjūndāo ba

    - Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.

  • volume volume

    - 拿出 náchū le de 童子军 tóngzǐjūn 小刀 xiǎodāo

    - Lấy con dao trinh sát cậu nhỏ của mình

  • volume volume

    - 看着 kànzhe xiàng 打开 dǎkāi de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.

  • volume volume

    - zhè jiù xiàng 黑客 hēikè 手中 shǒuzhōng de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.

  • volume volume

    - shì 娱乐界 yúlèjiè de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao