Đọc nhanh: 化学武器 (hoá học vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí hoá học.
化学武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí hoá học
利用毒剂大规模杀伤破坏的一种武器,包括毒剂和施放毒剂的各种武器弹药也指喷火或发烟的军用器械等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学武器
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 他 的 化学 知识 丰富
- Kiến thức hóa học của anh ấy phong phú.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
器›
学›
武›