Đọc nhanh: 军纪 (quân kỷ). Ý nghĩa là: kỷ luật quân đội; quân kỷ; kỷ luật nhà binh.
军纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ luật quân đội; quân kỷ; kỷ luật nhà binh
军队的纪律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军纪
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 上 年纪
- có tuổi.
- 军容风纪
- tác phong và kỷ luật của quân đội
- 军人 要 严格遵守 军纪
- Quân nhân cần nghiêm chỉnh tuân thủ kỷ luật quân đội.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 军队 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của quân đội rất nghiêm ngặt.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
纪›