Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Tết Nguyên Đán

176 từ

  • 灯笼 dēng long

    Đèn Lồng

    right
  • 奠基 diànjī

    đặt móng; xây móng; đặt nền móng; khởi công

    right
  • 奠基石 diànjīshí

    bia; tấm bia

    right
  • 端午节 duānwǔ jié

    Tết Đoan Ngọ

    right
  • 肥肉 féi ròu

    thịt mỡ

    right
  • 赶庙会 gǎnmiàohuì

    đi hội làng mua đồ; đi chợ phiên; đi hội làng; trẩy hội

    right
  • 高升 gāoshēng

    thăng chức; lên chức; tiến chức; thăng cấpnổ; nổ kép; nhị thanh (pháo)

    right
  • 供桌 gòngzhuō

    bàn thờ; bàn độc

    right
  • 贵宾 guìbīn

    Quý Khách, Khách Quý, Thượng Khách

    right
  • 国宾 guóbīn

    quốc khách; khách của chính phủ

    right
  • 国际儿童节 guójì értóng jié

    ngày quốc tế thiếu nhi

    right
  • 国际妇女节 guójì fùnǚ jié

    ngày quốc tế phụ nữ

    right
  • 国际劳动节 guójì láodòng jié

    ngày quốc tế lao độngngày lao động quốc tế

    right
  • 国宴 guóyàn

    quốc yến; tiệc chính thức; tiệc trọng thể; tiệc chiêu đãi do chính phủ tổ chức

    right
  • 过年 guònián

    Ăn Tết, Đón Tết

    right
  • 过生日 guò shēngrì

    sinh nhật; ăn sinh nhật; ngày sinh nhật

    right
  • 红包 hóngbāo

    Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng, Tiền Mừng

    right
  • 红枣 hóngzǎo

    táo đỏ; táo tàu

    right
  • 花灯 huādēng

    hoa đăng; đèn hoa

    right
  • 花炮 huāpào

    pháo hoa

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org