Đọc nhanh: 国际儿童节 (quốc tế nhi đồng tiết). Ý nghĩa là: ngày quốc tế thiếu nhi.
国际儿童节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày quốc tế thiếu nhi
见〖六一儿童节〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际儿童节
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 儿童 是 祖国 的 未来
- Trẻ em là tương lai của đất nước.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 六一 儿童节 是 孩子 的 节日
- Ngày tết thiếu nhi 1/6 là ngày lễ dành cho trẻ em.
- 儿童节 是 我 最 喜欢 的 节日
- Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày lễ tôi thích nhất.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
国›
童›
节›
际›