Đọc nhanh: 肥肉 (phì nhụ). Ý nghĩa là: thịt mỡ.
肥肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt mỡ
多脂肪质的肉类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥肉
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 猪 的 肥肉 和 瘦肉
- Thịt nạc và thịt mỡ lợn.
- 肥肉 腻 人
- thịt mỡ chán ngấy cả người.
- 这肉 太肥 了
- Thịt này béo quá.
- 这块 肉 很 肥实
- miếng thịt này mỡ nhiều quá.
- 这块 火腿 肥肉 太 多
- Thịt giăm bông này có quá nhiều thịt mỡ.
- 这些 肉太肥 , 我要 瘦 点儿 的
- Thịt này mỡ quá, tôi muốn thịt nạc chút.
- 我 不 喜欢 吃 肥 的 肉
- Tôi không thích ăn thịt mỡ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
肥›